Bestuurlijke indeling
bewerken
Dong Hoi is verdeeld in 16 gebieden, 10 'phường (stedelijke gebieden) en 6 xã (buitengebieden).
Nr.
|
Naam
|
Vietnamees
|
Inwoners
|
Oppervlakte (km²)
|
1. |
Bac Ly |
Phường Bắc Lý |
13,536 |
10.19
|
2. |
Bac Nghia |
Phường Bắc Nghĩa |
6981 |
7.76
|
3. |
Dong My |
Phường Đồng Mỹ |
2653 |
0.58
|
4. |
Dong Phu |
Phường Đồng Phú |
8016 |
3.81
|
5. |
Dong Son |
Phường Đồng Sơn |
8815 |
19.65
|
6. |
Duc Ninh Dong |
Phường Đức Ninh Đông |
4726 |
3.13
|
7. |
Hai Dinh |
Phường Hải Đình |
3808 |
8,822
|
8. |
Hai Thanh |
Phường Hải Thành |
4774 |
2.45
|
9. |
Nam Ly |
Phường Nam Lý |
11,579 |
3.9
|
10. |
Phu Hai |
Phường Phú Hải |
3440 |
3.06
|
11. |
Bao Ninh |
Xã Bảo Ninh |
8538 |
16.3
|
12. |
Duc Ninh |
Xã Đức Ninh |
7526 |
5.21
|
13. |
Loc Ninh |
Xã Lộc Ninh |
8407 |
13.4
|
14. |
Nghia Ninh |
Xã Nghĩa Ninh |
4508 |
16.22
|
15. |
Quang Phu |
Xã Quang Phú |
3106 |
3.23
|
16. |
Thuan Duc |
Xã Thuận Đức |
3738 |
45.28
|
Bronnen, noten en/of referenties
|