Lijst van nationale parken in Vietnam

Dit is een lijst van nationaal parken in Vietnam:

Regio Naam Openings jaar Oppervlakte
(ha)
Locatie
Tây Bắc Nationaal park Hoàng Liên 2002 29.845 Lào Cai
Đông Bắc Nationaal park Ba Bể 1992 7.610 Bắc Kạn
Đông Bắc Nationaal park Bái Tử Long 2001 15.783 Quảng Ninh
Đông Bắc Nationaal park Xuân Sơn 2002 15.048 Phú Thọ
Đông Bắc Nationaal park Tam Đảo 1996; 36.883 Vĩnh Phúc, Thái Nguyên, Tuyên Quang
Rode rivier Delta Nationaal park Ba Vì 1991 7.377 Hà Tây
Rode rivier Delta Nationaal park Cát Bà 1986 15.200 Hải Phòng
Rode rivier Delta Nationaal park Cúc Phương 1994 22.200 Ninh Bình, Thanh Hóa, Hòa Bình
Rode rivier Delta Nationaal park Xuân Thủy 2003 7.100 Nam Định
Bắc Trung Bộ Nationaal park Bến En 1992 16.634 Thanh Hóa
Bắc Trung Bộ Nationaal park Pù Mát 2001 91.113 Nghệ An
Bắc Trung Bộ Nationaal park Vũ Quang 2002 55.028 Hà Tĩnh
Bắc Trung Bộ Nationaal park Phong Nha-Kẻ Bàng 2001; 85.754 Quảng Bình
Bắc Trung Bộ Nationaal park Bạch Mã 1991 22.030 Thừa Thiên-Huế
Tây Nguyên Nationaal park Chư Mom Ray 2002 56.621 Kon Tum
Tây Nguyên Nationaal park Kon Ka Kinh 2002 41.780 Gia Lai
Tây Nguyên Nationaal park Yok Đôn 1991 115.545 Đắk Lắk
Tây Nguyên Nationaal park Chư Yang Sin 2002 58.947 Đắk Lắk
Tây Nguyên Nationaal park Bidoup Núi Bà 2004; 64.800 Lâm Đồng
Đông Nam Bộ Nationaal park Cát Tiên 1992 73.878 Đồng Nai, Bình Phước
Đông Nam Bộ Nationaal park Bù Gia Mập 2002 26.032 Bình Phước
Đông Nam Bộ Nationaal park Côn Đảo 1993 15.043 Bà Rịa-Vũng Tàu
Đông Nam Bộ Nationaal park Lò Gò Xa Mát 2002 18.765 Tây Ninh
Mekong-delta Nationaal park Tràm Chim 1994 7.588 Đồng Tháp
Mekong-delta Nationaal park U Minh Thượng 2002 8.053 Kiên Giang
Mekong-delta Nationaal park Mũi Cà Mau 2003 41.862 Cà Mau
Mekong-delta Nationaal park U Minh Hạ 2006 8.286 Cà Mau
Mekong-delta Nationaal park Phước Bình 2006 19.814 Ninh Thuận
Mekong-delta Nationaal park Núi Chúa 2003 29.673 Ninh Thuận
Mekong-delta Nationaal park Phú Quốc 2001 31.422 Kiên Giang